Thực đơn
Bí_thư_Tỉnh_ủy_(Việt_Nam) Danh sách Bí thư Tỉnh ủyHiện tại ở Việt Nam có 63 tỉnh,thành phố trực thuộc Trung ương. Trong đó có 58 tỉnh và 5 thành phố trực thuộc trung ương. Dưới đây là danh sách Bí thư Tỉnh ủy nhiệm kì 2015-2020.
|
|
10/2/2020 ĐC Vương Đình Huệ làm tân Bí thư TP Hà Nội
STT | Tỉnh Thành phố trực thuộc Trung ương | Đại hội Đại biểu Đảng bộ Khóa | Bí thư | Chức vụ hiện nay | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Chức vụ | Nhiệm kỳ | ||||||
1 | An Giang | X | Võ Thị Ánh Xuân | Bí thư Tỉnh ủy | 10/2015-nay | Ủy viên Trung ương Đảng từ 1/2016 | |
2 | Bà Rịa - Vũng Tàu | VI | Nguyễn Hồng Lĩnh | Bí thư Tỉnh ủy Chủ tịch Hội đồng nhân dân tỉnh | 10/2015-nay | Ủy viên Trung ương Đảng từ 1/2016 | |
3 | Bạc Liêu | XV | Lê Minh Khái | Bí thư tỉnh ủy | 10/2015-11/2017 | Ủy viên Trung ương Đảng từ 1/2016 | |
Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh | 10/2015-12/2015 | ||||||
Tổng kiểm toán Nhà nước | 10/2017-11/2017 | ||||||
Nguyễn Quang Dương | Bí thư tỉnh ủy | 11/2017-nay | |||||
4 | Bắc Kạn | XI | Nguyễn Văn Du | Bí thư tỉnh ủy Chủ tịch Hội đồng nhân dân tỉnh | 10/2015-nay | Ủy viên Trung ương Đảng từ 1/2016 | |
5 | Bắc Giang | XVIII | Bùi Văn Hải | Bí thư tỉnh ủy | 10/2015-nay | Ủy viên Trung ương Đảng từ 1/2016 | |
Chủ tịch Hội đồng nhân dân tỉnh | 12/2015-nay | ||||||
6 | Bắc Ninh | XIX | Nguyễn Nhân Chiến | Bí thư tỉnh ủy Chủ tịch Hội đồng nhân dân tỉnh | 9/2015-nay | Ủy viên Trung ương Đảng từ 1/2016 | |
7 | Bến Tre | X | Võ Thành Hạo | Bí thư Tỉnh ủy Chủ tịch Hội đồng nhân dân tỉnh | 3/2015-1/2019 | ||
Phan Văn Mãi | Bí thư Tỉnh ủy Chủ tịch Hội đồng nhân dân tỉnh | 1/2019-nay | Ủy viên Trung ương Đảng từ 1/2016 | ||||
8 | Bình Dương | X | Trần Văn Nam | Bí thư tỉnh ủy | 10/2015-nay | Ủy viên Trung ương Đảng từ 1/2016 | |
Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh | 10/2015-12/2015 | ||||||
9 | Bình Định | XIX | Nguyễn Thanh Tùng | Bí thư tỉnh ủy Chủ tịch Hội đồng nhân dân tỉnh | 10/2015-nay | Ủy viên Trung ương Đảng từ 1/2016 | |
10 | Bình Phước | X | Nguyễn Văn Lợi | Bí thư tỉnh ủy | 10/2015-nay | Ủy viên Trung ương Đảng từ 1/2016 | |
11 | Bình Thuận | XIII | Nguyễn Mạnh Hùng | Bí thư tỉnh ủy Chủ tịch Hội đồng nhân dân tỉnh | 10/2015-nay | Ủy viên Trung ương Đảng từ 1/2016 | |
12 | Cà Mau | XV | Dương Thanh Bình | Bí thư tỉnh ủy | 9/2015-nay | ||
13 | Cao Bằng | XVIII | Nguyễn Hoàng Anh | Bí thư tỉnh ủy | 10/2015-12/2017 | Ủy viên Trung ương Đảng từ 1/2016 | |
Lại Xuân Môn | Bí thư tỉnh ủy | 12/2017-nay | |||||
14 | Cần Thơ | XIII | Trần Quốc Trung | Bí thư thành ủy | 9/2015-nay | Ủy viên Trung ương Đảng từ 1/2016 | |
15 | Đà Nẵng | XXI | Nguyễn Xuân Anh | Bí thư thành ủy | 10/2015-10/2017 | Ủy viên Trung ương Đảng từ 1/2016 | |
Chủ tịch Hội đồng nhân dân Thành phố | 6/2016-11/2017 | ||||||
Trương Quang Nghĩa | Bí thư tỉnh ủy | 10/2017-nay | |||||
16 | Đắk Lắk | XVI | Êban Y Phu | Bí thư tỉnh ủy | 9/2015-7/2019 | ||
Bùi Văn Cường | Bí thư tỉnh ủy | 7/2019-nay | |||||
Chủ tịch Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam | 4/2016-7/2019 | ||||||
17 | Đắk Nông | XI | Lê Diễn | Bí thư tỉnh ủy | 9/2015-nay | Ủy viên Trung ương Đảng từ 1/2016 | |
Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh | 10/2015-12/2015 | ||||||
Chủ tịch Hội đồng nhân dân tỉnh | 7/2016-nay | ||||||
18 | Đồng Nai | X | Nguyễn Phú Cường | Bí thư tỉnh ủy | 9/2015-nay | Ủy viên Trung ương Đảng từ 1/2016 | |
Chủ tịch Hội đồng nhân dân tỉnh | 6/2016-nay | ||||||
19 | Đồng Tháp | X | Lê Minh Hoan | Bí thư tỉnh ủy | 10/2015-nay | Ủy viên Trung ương Đảng từ 1/2016 | |
20 | Điện Biên | XIII | Trần Văn Sơn | Bí thư tỉnh ủy | 10/2015-nay | Ủy viên Trung ương Đảng từ 1/2016 | |
21 | Gia Lai | XV | Dương Văn Trang | Bí thư tỉnh ủy Chủ tịch Hội đồng nhân dân tỉnh | 10/2015-nay | Ủy viên Trung ương Đảng từ 1/2016 | |
22 | Hà Giang | XVI | Đặng Quốc Khánh | Bí thư tỉnh ủy | 7/2019 - nay | ||
Chủ tịch Uỷ ban Nhân dân tỉnh Hà Tĩnh | 4/2016 - 7/2019 | ||||||
23 | Hà Nam | XIX | Mai Tiến Dũng | Bí thư tỉnh ủy | 10/2015-4/2016 | Ủy viên Trung ương Đảng từ 1/2016 | |
Nguyễn Đình Khang | Bí thư tỉnh ủy | 4/2016-7/2019 | Ủy viên Trung ương Đảng từ 1/2016 | ||||
Lê Thị Thủy | Bí thư tỉnh ủy | 7/2019-nay | Ủy viên Trung ương Đảng từ 1/2016 | ||||
24 | Hà Nội | XVI | Phạm Quang Nghị | Bí thư thành ủy | 11/2015-2/2016 | Ủy viên Bộ Chính trị đến 1/2016 | |
Hoàng Trung Hải | Bí thư thành ủy | 02/2016-nay | |||||
Phó Thủ tướng Chính phủ | 2/2016-4/2016 | ||||||
25 | Hà Tĩnh | XVIII | Lê Đình Sơn | Bí thư tỉnh ủy | 10/2015-nay | Ủy viên Trung ương Đảng từ 1/2016 | |
Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh | 10/2015-6/2016 | ||||||
Chủ tịch Hội đồng nhân dân tỉnh | 7/2016-nay | ||||||
26 | Hải Dương | XVI | Nguyễn Mạnh Hiển | Bí thư tỉnh ủy Chủ tịch Hội đồng nhân dân tỉnh | 10/2015-nay | Ủy viên Trung ương Đảng từ 1/2016 | |
27 | Hải Phòng | XV | Lê Văn Thành | Bí thư tỉnh ủy | 10/2015-nay | Ủy viên Trung ương Đảng từ 1/2016 | |
Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh | 10/2015-6/2016 | ||||||
Chủ tịch Hội đồng nhân dân tỉnh | 6/2016-nay | ||||||
28 | Hậu Giang | XIII | Trần Công Chánh | Bí thư tỉnh ủy | 10/2015-01/2018 | ||
Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh | 10/2015-12/2015 | ||||||
Lữ Văn Hùng | Bí thư tỉnh ủy | 1/2018-7/2020 | |||||
Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh | 1/2018-4/2018 | ||||||
29 | Hòa Bình | XVI | Bùi Văn Tỉnh | Bí thư tỉnh ủy | 10/2015-nay | ||
Chủ tịch Hội đồng nhân dân tỉnh | 10/2015-6/2016 | ||||||
30 | Hưng Yên | XVIII | Đỗ Tiến Sỹ | Bí thư tỉnh ủy | 10/2015-nay | Ủy viên Trung ương Đảng từ 1/2016 | |
Chủ tịch Hội đồng nhân dân tỉnh | 10/2015-6/2016 | ||||||
31 | Thành phố Hồ Chí Minh | X | Lê Thanh Hải | Bí thư thành ủy | 11/2015-2/2016 | Ủy viên bộ chính trị đến 1/2016 | |
Đinh La Thăng | Bí thư thành ủy | 2/2016-5/2017 | Bí thư Vương Đình Huệ : 10/2/2020 | ||||
Bộ trưởng Bộ giao thông vận tải | 2/2016-4/2016 | ||||||
Nguyễn Thiện Nhân | Bí thư thành ủy | 5/2017-nay | |||||
32 | Khánh Hòa | XVII | Lê Thanh Quang | Bí thư Tỉnh ủy Chủ tịch Hội đồng nhân dân tỉnh | 9/2010-10/2019 | ||
Nguyễn Khắc Định | Bí thư Tỉnh ủy | 10/2019-nay | Ủy viên Trung ương Đảng từ 1/2016 | ||||
33 | Kiên Giang | X | Nguyễn Thanh Nghị | Bí thư tỉnh ủy | 10/2015-nay | Ủy viên Trung ương Đảng từ 1/2016 | |
34 | Kon Tum | XV | Nguyễn Văn Hùng | Bí thư tỉnh ủy Chủ tịch Hội đồng nhân dân tỉnh | 10/2015-nay | ||
35 | Lai Châu | XIII | Nguyễn Khắc Chử | Bí thư tỉnh ủy | 10/2015-9/2018 | ||
Giàng Páo Mỷ | Bí thư tỉnh ủy Chủ tịch Hội đồng nhân dân tỉnh | 9/2018-nay | |||||
36 | Lạng Sơn | XVI | Trần Sỹ Thanh | Bí thư Tỉnh ủy Chủ tịch Hội đồng nhân dân tỉnh | 10/2015-12/2017 | ||
Lâm Thị Phương Thanh | Bí thư Tỉnh ủy | 12/2017-nay | Ủy viên Trung ương Đảng từ 1/2016 | ||||
37 | Lào Cai | XV | Nguyễn Văn Vịnh | Bí thư tỉnh ủy Chủ tịch Hội đồng nhân dân tỉnh | 9/2015-nay | Ủy viên Trung ương Đảng từ 1/2016 | |
38 | Lâm Đồng | X | Nguyễn Xuân Tiến | Bí thư tỉnh ủy | 10/2015-nay | ||
39 | Long An | X | Phạm Văn Rạnh | Bí thư tỉnh ủy | 10/2015-nay | Ủy viên Trung ương Đảng từ 1/2016 | |
Chủ tịch Hội đồng nhân dân tỉnh | 12/2015-nat | ||||||
40 | Nam Định | XIX | Đoàn Hồng Phong | Bí thư tỉnh ủy | 9/2015-nay | Ủy viên Trung ương Đảng từ 1/2016 | |
Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh | 9/2015-10/2015 | ||||||
41 | Nghệ An | XVIII | Hồ Đức Phớc | Bí thư tỉnh ủy | 10/2015-4/2016 | Ủy viên Trung ương Đảng từ 1/2016 | |
Chủ tịch Hội đồng nhân dân tỉnh | 10/2015-6/2016 | ||||||
Nguyễn Đắc Vinh | Bí thư tỉnh ủy | 4/2016-nay | |||||
42 | Ninh Bình | XXI | Nguyễn Thị Thanh | Bí thư tỉnh ủy | 10/2015-nay | Ủy viên Trung ương Đảng từ 1/2016 | |
43 | Ninh Thuận | XIII | Nguyễn Đức Thanh | Bí thư tỉnh ủy Chủ tịch Hội đồng nhân dân tỉnh | 9/2015-nay | Ủy viên Trung ương Đảng từ 1/2016 | |
44 | Phú Thọ | XVIII | Hoàng Dân Mạc | Bí thư Tỉnh ủy Chủ tịch Hội đồng nhân dân tỉnh | 4/2013-12/2018 | ||
Bùi Minh Châu | Bí thư Tỉnh ủy Chủ tịch Hội đồng nhân dân tỉnh | 12/2018-nay | |||||
45 | Phú Yên | XVI | Huỳnh Tấn Việt | Bí thư tỉnh ủy Chủ tịch Hội đồng nhân dân tỉnh | 10/2015-nay | Ủy viên Trung ương Đảng từ 1/2016 | |
46 | Quảng Bình | XVI | Hoàng Đăng Quang | Bí thư tỉnh ủy Chủ tịch Hội đồng nhân dân tỉnh | 10/2015-nay | Ủy viên Trung ương Đảng từ 1/2016 | |
47 | Quảng Nam | XXI | Nguyễn Ngọc Quang | Bí thư Tỉnh ủy Chủ tịch Hội đồng nhân dân tỉnh | 9/2015-12/2018 | ||
Phan Việt Cường | Bí thư Tỉnh ủy Chủ tịch Hội đồng nhân dân tỉnh | 12/2018-nay | Ủy viên Trung ương Đảng từ 1/2016 | ||||
48 | Quảng Ngãi | XIX | Lê Viết Chữ | Bí thư tỉnh ủy | 10/2015-nay | Ủy viên Trung ương Đảng từ 1/2016 | |
49 | Quảng Ninh | XIV | Nguyễn Văn Đọc | Bí thư Tỉnh ủy Chủ tịch Hội đồng nhân dân tỉnh | 4/2015-9/2019 | ||
Nguyễn Xuân Ký | Bí thư Tỉnh ủy Chủ tịch Hội đồng nhân dân tỉnh | 9/2019-nay | |||||
50 | Quảng Trị | XVI | Nguyễn Văn Hùng | Bí thư tỉnh ủy | 10/2015-nay | Ủy viên Trung ương Đảng từ 1/2016 | |
Chủ tịch Hội đồng nhân dân tỉnh | 6/2016-nay | ||||||
51 | Sóc Trăng | XVIII | Nguyễn Văn Thể | Bí thư tỉnh ủy | 10/2015-10/2017 | Ủy viên Trung ương Đảng từ 1/2016 | |
Phan Văn Sáu | Bí thư tỉnh ủy | 10/2017-nay | |||||
52 | Sơn La | XIV | Hoàng Văn Chất | Bí thư Tỉnh ủy Chủ tịch Hội đồng nhân dân tỉnh | 2/2015-8/2019 | ||
Nguyễn Hữu Đông | Bí thư Tỉnh ủy | 9/2019-nay | Ủy viên dự khuyết Trung ương Đảng từ 1/2016 | ||||
53 | Tây Ninh | X | Trần Lưu Quang | Bí thư Tỉnh ủy | 7/2015-2/2019 | Ủy viên Trung ương Đảng từ 1/2016 | |
Phạm Viết Thanh | Bí thư Tỉnh ủy | 2/2019-nay | Ủy viên Trung ương Đảng từ 1/2016 | ||||
54 | Thái Bình | XIX | Phạm Văn Sinh | Bí thư tỉnh ủy | 10/2015-4/2018 | ||
Chủ tịch Hội đồng nhân dân tỉnh | 10/2015-12/2015 | ||||||
Nguyễn Hồng Diên | Bí thư tỉnh ủy | 4/2018-nay | |||||
Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh | 4/2018-7/2018 | ||||||
Chủ tịch Hội đồng nhân dân tỉnh | 7/2018-nay | ||||||
55 | Thái Nguyên | XIX | Trần Quốc Tỏ | Bí thư tỉnh ủy | 10/2015-nay | Ủy viên Trung ương Đảng từ 1/2016 | |
56 | Thanh Hóa | XVIII | Trịnh Văn Chiến | Bí thư tỉnh ủy Chủ tịch Hội đồng nhân dân tỉnh | 10/2015-nay | Ủy viên Trung ương Đảng từ 1/2016 | |
57 | Thừa Thiên - Huế | XV | Lê Trường Lưu | Bí thư tỉnh ủy Chủ tịch Hội đồng nhân dân tỉnh | 10/2015-nay | Ủy viên Trung ương Đảng từ 1/2016 | |
58 | Tiền Giang | X | Nguyễn Văn Danh | Bí thư tỉnh ủy Chủ tịch Hội đồng nhân dân tỉnh | 10/2015-nay | Ủy viên Trung ương Đảng từ 1/2016 | |
59 | Trà Vinh | X | Trần Trí Dũng | Bí thư tỉnh ủy | 10/2015-nay | ||
Chủ tịch Hội đồng nhân dân tỉnh | 6/2016-nay | ||||||
60 | Tuyên Quang | XVI | Chẩu Văn Lâm | Bí thư tỉnh ủy | 10/2015-nay | Ủy viên Trung ương Đảng từ 1/2016 | |
Chủ tịch Hội đồng nhân dân tỉnh | 10/2015-6/2016 | ||||||
61 | Vĩnh Long | X | Trần Văn Rón | Bí thư tỉnh ủy | 10/2015-nay | Ủy viên Trung ương Đảng từ 1/2016 | |
62 | Vĩnh Phúc | XVI | Hoàng Thị Thúy Lan | Bí thư tỉnh ủy Chủ tịch Hội đồng nhân dân tỉnh | 10/2015-nay | Ủy viên Trung ương Đảng từ 1/2016 | |
63 | Yên Bái | XVIII | Phạm Duy Cường | Bí thư tỉnh ủy | 10/2015-9/2016 | ||
Phạm Thị Thanh Trà | Bí thư tỉnh ủy | 9/2016-nay | |||||
Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh | 9/2016-2/2017 | ||||||
Chủ tịch Hội đồng nhân dân tỉnh | 2/2017-nay |
Thực đơn
Bí_thư_Tỉnh_ủy_(Việt_Nam) Danh sách Bí thư Tỉnh ủyLiên quan
Bí thư Tỉnh ủy (Trung Quốc) Bí thư Thành ủy Hà Nội Bí thư Quân ủy Trung ương (Việt Nam) Bí thư Thành ủy Thành phố Hồ Chí Minh Bí thư Thành ủy (Việt Nam) Bí thư Tỉnh ủy (Việt Nam) Bí thư Tỉnh ủy (phim truyền hình Việt Nam) Bí thư thứ nhất Trung ương Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh Bí thư Tỉnh ủy Vĩnh Phúc Bí thư Thị ủy (Việt Nam)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Bí_thư_Tỉnh_ủy_(Việt_Nam) http://www.mod.gov.vn/wps/portal/!ut/p/b1/vZRZj6JA... http://www.mod.gov.vn/wps/portal/!ut/p/b1/vZTLjqJA... http://www.mod.gov.vn/wps/portal/!ut/p/b1/vZTLkqIw... http://www.mod.gov.vn/wps/portal/!ut/p/b1/vZTZcqJA... http://www.mod.gov.vn/wps/portal/!ut/p/b1/vZTbjqJA...